logo-utc
Trang chủ Tuyển Sinh Bộ Môn Tham Khảo

Thành công

Bạn đã đăng kí nhận tư vấn thành công

Lỗi

Vui lòng nhập lại dữ liệu

Trang chủ Tuyển Sinh Bộ Môn Tham Khảo

Điểm chuẩn 2023

I. Tuyển sinh và đào tạo tại Hà Nội - Mã tuyển sinh (GHA)

STT Mã ngành
(Mã xét tuyển)
Ngành xét tuyển Xét tuyển bằng kết quả thi THPT Xét tuyển bằng kết quả thi đánh giá tư duy
Điểm trúng tuyển Tiêu chí phụ
(Chỉ áp dụng với thí sinh có Tổng điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển)
Điểm trúng tuyển Tiêu chí phụ
(Chỉ áp dụng với thí sinh có Tổng điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển)
Điểm Toán Thứ tự nguyện vọng Thứ tự nguyện vọng
1 7310101 Kinh tế 24.96 ≥ 8.6 ≤ 5 X X
2 7340101 Quản trị kinh doanh 24.77 ≥ 7.4 ≤ 2 50.49 ≤ 13
3 7340101 QT Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Việt-Anh) 23.85 ≥ 7.6 ≤ 7 X X
4 7340201 Tài chính ngân hàng 25.1 ≥ 7.6 ≤ 7 X X
5 7340301 Kế toán 24.77 ≥ 7.8 ≤ 4 50 1
6 7340301 QT Kế toán ( Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Việt-Anh) 23.48 ≥ 6.6 ≤ 6 X X
7 740112 Toán ứng dụng 22.55 ≥ 8.4 ≤ 4 50.74 ≤ 3
8 7480101 Khoa học máy tính 25.24 ≥ 8.4 1 55.53 ≤ 6
9 7480201 Công nghệ thông tin 25.38 ≥ 8.2 1 56.19 ≤ 5
10 7480201 QT Công nghệ thông tin ( Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt-Anh) 24.03 ≥ 7.6 ≤ 3 X X
11 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông 22.75 ≥ 8.0 ≤ 4 X X
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 26.15 ≥ 8.8 1 50.77 ≤ 4
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí 23.79 ≥ 8.0 ≤ 5 50.72 ≤ 8
14 7520103 QT Kỹ thuật cơ khí ( Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt-Anh)) 22.45 ≥ 7.2 ≤ 5 X X
15 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 24.87 ≥ 7.6 ≤ 15 50 ≤ 2
16 7520115 Kỹ thuật nhiệt 22.85 ≥ 7.4 1 50 1
17 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 22.85 ≥ 7.4 1 50.4 ≤ 3
18 7520130 Kỹ thuật ô tô 24.87 ≥ 8.0 1 50.72 1
19 7520201 Kỹ thuật điện 23.72 ≥ 8.0 1 50 1
20 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 24.26 ≥ 7.6 ≤ 10 55.41 ≤ 2
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 25.19 ≥ 7.6 ≤ 2 51.8 1
22 7520218 Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo 24.34 ≥ 8.4 1 50.04 ≤ 7
23 7520219 Hệ thống giao thông thông minh 21.45 ≥ 8.2 ≤ 2 X X
24 7520320 Kỹ thuật môi trường 21.9 ≥ 7.4 ≤ 5 X X
25 7580106 Quản lý đô thị và công trình 22.55 ≥ 5.4 ≤ 2 X X
26 7580201 Kỹ thuật xây dựng 22.2 ≥ 7.8 ≤ 2 X X
27 7580201 QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trìnhtiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) 20.9 ≥ 7.0 1 X X
28 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ 18.3 ≥ 5.6 ≤ 4 X X
29 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25 ≥ 7 1 X X
30 7580205 QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trình chất lượng cao: Cầu-Đường bộ Việt-Pháp, Cầu Đường bộ Việt - Anh, Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật) 18.9 ≥ 6.4 1 X X
31 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 21.6 ≥ 7.4 ≤ 2 X X
32 7580301 Kinh tế xây dựng 23.98 ≥ 8.0 1 X X
33 7580301 QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình giao thông Việt - Anh) 22.7 ≥ 7.2 ≤ 7 X X
34 7580302 Quản lý xây dựng 23.51 ≥ 7.8 1 X X
35 7580302 QT Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) 20.5> ≥ 7.6 ≤ 4 X X
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.8 ≥ 7.8 ≤ 4 X X
37 7840101 Khai thác vận tải 24.4 ≥ 8.4 ≤ 2 X X
38 7840104 Kinh tế vận tải 24.35 ≥ 7.8 1 X X

Xem thêm

II. Đại học Giao thông Vận tải phân hiệu TP.HCM - Mã tuyển sinh (GSA)

TT Mã ngành xét tuyển Ngành xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Điểm trúng tuyển Tiêu chí phụ
(Chỉ áp dụng với thí sinh có Tổng điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển)
Điểm Toán Thứ tự nguyện vọng
1 7340101 Quản trị kinh doanh Xét theo điểm thi 23.09 ≥ 6.6 ≤ 2
2 7340201 Tài chính ngân hàng Xét theo điểm thi 23.10 ≥ 7.2 ≤ 6
3 7340301 Kế toán Xét theo điểm thi 22.94 ≥ 7.2 ≤ 6
4 7480201 Công nghệ thông tin Xét theo điểm thi 24.54 ≥ 7.2 ≤ 15
5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Xét theo điểm thi 24.83 ≥ 7.0 ≤ 2
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử Xét theo điểm thi 22.94 ≥ 7.4 ≤ 11
7 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực Xét theo điểm thi 21.5 ≥6.2 1
8 7520130 Kỹ thuật ô tô Xét theo điểm thi 23.47 ≥ 8.0 ≤ 4
9 7520201 Kỹ thuật điện Xét theo điểm thi 22.15 ≥ 7.4 ≤ 2
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Xét theo điểm thi 22.00 ≥ 6.6 ≤ 8
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Xét theo điểm thi 23.25 ≥ 8.0 ≤ 8
12 7580101 Kiến trúc Xét theo điểm thi 21.25 ≥ 6.8 ≤ 2
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng Xét theo điểm thi 19.55 ≥ 5.4 1
14 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Xét theo điểm thi 16.15 ≥ 5.4 1
15 7580301 Kinh tế xây dựng Xét theo điểm thi 21.00 ≥6.6 ≤ 2
16 7580302 Quản lý xây dựng Xét theo điểm thi 20.10 ≥ 72 ≤ 6
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Xét theo điểm thi 21.70 ≥ 7.0 ≤ 4
18 7840101 Khai thác vận tải Xét theo điểm thi 23.84 ≥ 7.4 ≤ 4

@2023 Bản quyền thuộc Trường Đại học Giao thông vận tải (N8)